Sử Dụng EDTA Trong Nuôi Tôm và Cá
Liều Dùng và Cách Sử Dụng:**
      – Trại tôm giống: 5-10 ppm (1ppm = 1kg/1000m3).
      – Nuôi tôm thịt: 2-5 kg/1.000 m2 trước khi bón vôi để nâng độ kiềm.
      – Trong quá trình nuôi: 0,5-1 ppm (1ppm=1kg/1000m3).
Nguyên Nhân Sử Dụng:
   – **Môi Trường Ao Nuôi:** Đối với ao nuôi tôm, cá ở vùng có độ mặn thấp hoặc quá cao cũng như đất bị nhiễm phèn.
   – **Vấn Đề Nước:** Nước có độ kiềm thấp, màu vàng nhạt do phèn sắt.
Tác Dụng của EDTA:
   – **Khử Kim Loại Nặng:** Tạo phức bền với ion kim loại, cô lập hoạt tính ion kim loại nặng (chelation).
   – **Lợi Ích Cho Tôm, Cá:**
      – Giúp tôm dễ lột xác bởi khả năng khử kim loại nặng.
      – Giảm độ nhờn, lắng cặn, và độ lơ lững trong ao nuôi.
      – Tiêu diệt độc tố từ tảo và chất hóa học khác.
      – Giữ ổn định độ kiềm và độ pH trong ao nuôi.
      – Cải thiện chất lượng nước, giảm phèn.
   – **Ứng Dụng Khác:**
      – Xử lý độc tố sau khi sử dụng các chất diệt khuẩn và diệt giáp xác.
      – Chống sốc khi môi trường thay đổi (mưa, gió).
Edta
Edta
Lựa Chọn Loại EDTA:
   – **Loại Phù Hợp:** EDTA-H2Na2 (2Na) và EDTA-Na4 (4Na) được đánh giá là phù hợp nhất với thủy sản.
   – **Tín Đồ Chất Lượng:** Chọn nhà cung cấp chất lượng, uy tín trên thị trường.
   – **An Toàn và Bảo Hộ:**
      – Theo nghiên cứu, EDTA không gây độc cho môi trường và động vật nuôi.
      – Sử dụng găng tay bảo hộ do EDTA mang tính axit.
      – Sử dụng liều lượng hợp lý để tránh gây sốc cho động vật thủy sản.
EDTA, với khả năng khử kim loại nặng và nhiều tác dụng hữu ích, là một công cụ hiệu quả trong quản lý môi trường ao nuôi tôm và cá.
Sĩ Thanh