Độ Cứng Của Nước Nuôi Tôm Là Gì?
Độ cứng của nước quyết định bởi hàm lượng khoáng chất hòa tan trong nước, không phải do một chất duy nhất mà do nhiều ion kim loại đa hóa trị hòa tan. Trong đó, chủ yếu là do các muối có chứa các thành phần ion Ca2+ và Mg2+ tạo thành.
Yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản
Canxi và Magie đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành xương, vảy và một số quá trình trao đổi chất của tôm và cá. Sự hiện diện của ion canxi tự do trong nước cũng giúp ngăn ngừa sự thất thoát của muối natri và kali từ màng tế bào trong cơ thể cá.
Độ cứng của nước, một yếu tố quan trọng trong chất lượng nước, đóng vai trò quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. Độ cứng được đo bằng lượng ion hóa trị 2, với Canxi và Magie là nguồn ion hóa trị 2 chủ yếu.
Độ cứng cũng được đo bằng đơn vị mg/L CaCO3, dễ gây nhầm lẫn với độ kiềm. Tuy nhiên, nếu đá vôi là nguồn tạo ra độ cứng và độ kiềm thì độ cứng và độ kiềm thường giống nhau. Trong khi đó, ở nguồn nước có độ kiềm cao do Bicarbonate (NaHCO3), thường có độ cứng thấp.
Để nuôi tôm một cách hiệu quả, nước trong ao nuôi cần có độ cứng từ 20 đến 150ppm. Độ cứng của nước cho thấy lượng ion Canxi và Magie có trong nước, những ion này rất quan trọng cho sự phát triển của tôm. Tuy nhiên, nếu độ cứng của nước vượt quá 300ppm, tức là có quá nhiều ion Canxi và Magie, tôm sẽ gặp khó khăn trong quá trình lột vỏ và tốc độ tăng trưởng của chúng sẽ chậm lại.
Độ cứng của nước nuôi tôm các loại nước cứng:
Nước cứng tạm thời:
Đây là loại nước chứa các muối Canxi và Magie dưới dạng bicarbonate (Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2). Khi nước được đun, các muối bicarbonate sẽ chuyển thành cacbonat (CaCO3 và MgCO3) và kết tủa, giảm độ cứng của nước.
Nước cứng vĩnh cửu:
Loại nước này chứa các muối của Canxi và Magie như sulfate (CaSO4 và MgSO4) và clorua (CaCl2 và MgCl2). Khác với nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu không thể làm mềm bằng cách đun sôi, vì nó không tạo ra cặn kết tủa khi tiếp xúc với nhiệt độ.
Nước cứng thành phần:
Đây là loại nước cứng bao gồm cả tính cứng tạm thời và tính cứng vĩnh cửu. Nghĩa là, nước này chứa cả muối Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2 (gây ra độ cứng tạm thời) và muối MgCl2, CaCl2, MgSO4, CaSO4 (gây ra độ cứng vĩnh cửu).
Đối với nước nuôi tôm, độ cứng phù hợp nằm trong khoảng từ 20 đến 150ppm. Nếu độ cứng của nước vượt quá 300ppm, tôm sẽ gặp khó khăn trong quá trình lột vỏ và tốc độ tăng trưởng của chúng sẽ chậm lại. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát độ cứng nước trong nuôi trồng thủy sản.
Như vậy, việc kiểm soát và điều chỉnh độ cứng nước là một yếu tố quan trọng trong việc nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm và cá. Việc hiểu rõ về độ cứng nước và biết cách điều chỉnh độ cứng một cách hiệu quả sẽ giúp nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản, đảm bảo sức khỏe cho tôm cá và tối ưu hóa lợi nhuận từ hoạt động nuôi trồng thủy sản.
Một số lưu ý quan trọng về độ cứng và độ kiềm trong nước nuôi trồng thủy sản:
- Khi pH của nước cao hơn 8.3, vôi sẽ không hòa tan được. Trong trường hợp này, calcium sulfate (CaSO4) hoặc calcium chloride (CaCl2) nên được sử dụng để làm tăng độ cứng canxi.
- Độ kiềm giúp ổn định pH, nhưng nó cũng làm tăng độc tính của amonia. Khi pH cao, amonia tồn tại ở dạng NH3, một dạng độc hại. Trong khi đó, độ cứng không ảnh hưởng đến độc tố amonia.
- Các kim loại như đồng (copper) và kẽm (Zinc) sẽ hòa tan khi môi trường có tính axit, do đó độ kiềm cao sẽ làm giảm độc tính của kim loại. Ion canxi và magie cũng ngăn chặn các kim loại nên độ cứng cao cũng làm giảm độc tính của kim loại.
- Nước nuôi tôm và cá nên có độ kiềm từ 75 đến 200 mg/L CaCO3 và độ cứng từ 100 đến 250 mg/L CaCO3.
Những lưu ý này rất quan trọng để duy trì môi trường nước ổn định và thân thiện với thủy sản.
Tìm hiểu: độ kiềm của nước ao tôm
Tìm hiểu: độ pH của nước ao tôm.
Ngọc Tỷ